chặn hậu trong Tiếng Anh là gì?

chặn hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặn hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chặn hậu

    to cut off the enemy's retreat, to cut off the enemy's way of retreat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chặn hậu

    To cut off the enemy's retreat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chặn hậu

    to cut off the enemy’s retreat