chặn họng trong Tiếng Anh là gì?

chặn họng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặn họng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chặn họng

    to muzzle, to impose silence on (somebody); stop somebody's mouth

    nói chặn họng to speak in such a way as to muzzle someone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chặn họng

    To muzzle, to impose silence on (somebody)

    nói chặn họng: to speak in such a way as to muzzle someone