chất trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chất
* dtừ
substance; matter; agent; colouring matter
chất nhuộm màu fluorescent substance
chất huỳnh quang, chất dễ bay hơi volatile matter/substance, active substance
quality
cải tạo chất đất to improve the quality of the soil
vở kịch có nhiều chất thơ the play has much poetic quality in it
* đtừ
to heap; to pile; to load; to lade
chất hàng lên xe to pile goods in a car/to load the car with goods
củi chất thành đống firewood piled in heaps
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chất
* noun
Substance, matter
chất mỡ: fat substance
Quality
cải tạo chất đất: to improve the quality of the soil
vở kịch có nhiều chất thơ: the play has much poetic quality in it
sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất: change in the quantity leads to change in the quality
* verb
To heap, to pile
chất hàng lên xe: to pile goods in a car, to load the car with goods
củi chất thành đống: firewood piled in heaps
Từ điển Việt Anh - VNE.
chất
matter, material, substance, matter, agent
- chất
- chất bổ
- chất gỗ
- chất nổ
- chất xơ
- chất bom
- chất béo
- chất bơm
- chất bẩn
- chất bột
- chất cay
- chất chì
- chất cất
- chất cốt
- chất dầu
- chất dẫn
- chất dẻo
- chất gắn
- chất hàn
- chất hãm
- chất keo
- chất khí
- chất khử
- chất lưu
- chất lại
- chất màu
- chất mực
- chất ngà
- chất nền
- chất quỳ
- chất rắn
- chất sáp
- chất sắc
- chất sắt
- chất thơ
- chất tẩy
- chất vấn
- chất xám
- chất đạm
- chất đầy
- chất đặc
- chất đệm
- chất đốt
- chất độc
- chất chua
- chất chàm
- chất cháy
- chất chứa
- chất dính
- chất gien