chất vấn trong Tiếng Anh là gì?

chất vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chất vấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chất vấn

    * đtừ

    to make an inquiry; to question; to interpellate

    xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị the cooperative members have the right to criticize and question the management committee

    chất vấn ai trước hội nghị to question somebody at a meeting

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chất vấn

    * verb

    To question

    xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị: the cooperative members have the right to criticize and question the management committee

    chất vấn ai trước hội nghị: to question somebody at a meeting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chất vấn

    to be questioned; question