chất vấn trong Tiếng Anh là gì?
chất vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chất vấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chất vấn
* đtừ
to make an inquiry; to question; to interpellate
xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị the cooperative members have the right to criticize and question the management committee
chất vấn ai trước hội nghị to question somebody at a meeting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chất vấn
* verb
To question
xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị: the cooperative members have the right to criticize and question the management committee
chất vấn ai trước hội nghị: to question somebody at a meeting
Từ điển Việt Anh - VNE.
chất vấn
to be questioned; question
Từ liên quan
- chất
- chất bổ
- chất gỗ
- chất nổ
- chất xơ
- chất bom
- chất béo
- chất bơm
- chất bẩn
- chất bột
- chất cay
- chất chì
- chất cất
- chất cốt
- chất dầu
- chất dẫn
- chất dẻo
- chất gắn
- chất hàn
- chất hãm
- chất keo
- chất khí
- chất khử
- chất lưu
- chất lại
- chất màu
- chất mực
- chất ngà
- chất nền
- chất quỳ
- chất rắn
- chất sáp
- chất sắc
- chất sắt
- chất thơ
- chất tẩy
- chất vấn
- chất xám
- chất đạm
- chất đầy
- chất đặc
- chất đệm
- chất đốt
- chất độc
- chất chua
- chất chàm
- chất cháy
- chất chứa
- chất dính
- chất gien