chất xám trong Tiếng Anh là gì?

chất xám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chất xám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chất xám

    grey matter; intelligence

    sự rò rỉ chất xám brain-drain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chất xám

    Grey matter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chất xám

    brain, intellect