chất đạm trong Tiếng Anh là gì?

chất đạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chất đạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chất đạm

    nitrogen; azote; protein

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chất đạm

    Nitrogenous matter, protein

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chất đạm

    azote, nitrogen, nitrogenous matter, protein