chất nổ trong Tiếng Anh là gì?

chất nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chất nổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chất nổ

    dynamite; explosive; trinitrotoluene (tnt)

    bưu kiện/thư có gài chất nổ parcel/letter bomb

    xe có gài chất nổ car bomb; booby-trapped car

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chất nổ

    Explosive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chất nổ

    explosive (material)