chất sáp trong Tiếng Anh là gì?
chất sáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chất sáp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chất sáp
* dtừ
wax
Từ liên quan
- chất
- chất bổ
- chất gỗ
- chất nổ
- chất xơ
- chất bom
- chất béo
- chất bơm
- chất bẩn
- chất bột
- chất cay
- chất chì
- chất cất
- chất cốt
- chất dầu
- chất dẫn
- chất dẻo
- chất gắn
- chất hàn
- chất hãm
- chất keo
- chất khí
- chất khử
- chất lưu
- chất lại
- chất màu
- chất mực
- chất ngà
- chất nền
- chất quỳ
- chất rắn
- chất sáp
- chất sắc
- chất sắt
- chất thơ
- chất tẩy
- chất vấn
- chất xám
- chất đạm
- chất đầy
- chất đặc
- chất đệm
- chất đốt
- chất độc
- chất chua
- chất chàm
- chất cháy
- chất chứa
- chất dính
- chất gien