chín tầng mây trong Tiếng Anh là gì?

chín tầng mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chín tầng mây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chín tầng mây

    be in the clouds

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chín tầng mây

    to be in the clouds, be on cloud nine