chín mé trong Tiếng Anh là gì?

chín mé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chín mé sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chín mé

    * dtừ

    (y học) whitlow; carbuncle; felon

    ngón tay bị chín mé rất lâu to have a very painful whitlow on a finger

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chín mé

    * noun

    Whitlow

    ngón tay bị chín mé rất lâu: to have a very painful whitlow on a finger