chín chắn trong Tiếng Anh là gì?

chín chắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chín chắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chín chắn

    mature

    con người chín chắn/thiếu chín chắn a mature/immature person

    chín chắn trong hành động to show maturity in one's actions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chín chắn

    * adj

    Mature

    con người chín chắn: a mature person

    suy nghĩ chín chắn: mature thinking

    chín chắn trong hành động: to show maturity in one's actions