chín muồi trong Tiếng Anh là gì?
chín muồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chín muồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chín muồi
ripe, mature
quả chín muồi ripe fruit
một kế hoạch đã chín muồi a ripe plan
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chín muồi
Ripe
quả chín muồi: ripe fruit
một kế hoạch đã chín muồi: a ripe plan
Từ liên quan
- chín
- chín bệ
- chín là
- chín mé
- chín cây
- chín giờ
- chín mối
- chín nhị
- chín nhừ
- chín nẫu
- chín nục
- chín rục
- chín rữa
- chín sớm
- chín tới
- chín chắn
- chín cánh
- chín cạnh
- chín khúc
- chín muồi
- chín mươi
- chín mọng
- chín nhũn
- chín nhụy
- chín suối
- chín vàng
- chín nghìn
- chín âm tiết
- chín khác lúc
- chín mươi lăm
- chín tầng mây
- chín trước mùa
- chín tầng trời
- chín năm một lần
- chín vào mùa thu
- chín người mười ý
- chín mươi chín phần trăm