chín khúc trong Tiếng Anh là gì?

chín khúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chín khúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chín khúc

    (từ-nghĩa cũ) heart

    khi vò chín khúc khi chau đôi mày (truyện kiều) he would feel his entrails wrenching knit his brows

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chín khúc

    heart