chín khúc trong Tiếng Anh là gì?
chín khúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chín khúc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chín khúc
(từ-nghĩa cũ) heart
khi vò chín khúc khi chau đôi mày (truyện kiều) he would feel his entrails wrenching knit his brows
Từ điển Việt Anh - VNE.
chín khúc
heart
Từ liên quan
- chín
- chín bệ
- chín là
- chín mé
- chín cây
- chín giờ
- chín mối
- chín nhị
- chín nhừ
- chín nẫu
- chín nục
- chín rục
- chín rữa
- chín sớm
- chín tới
- chín chắn
- chín cánh
- chín cạnh
- chín khúc
- chín muồi
- chín mươi
- chín mọng
- chín nhũn
- chín nhụy
- chín suối
- chín vàng
- chín nghìn
- chín âm tiết
- chín khác lúc
- chín mươi lăm
- chín tầng mây
- chín trước mùa
- chín tầng trời
- chín năm một lần
- chín vào mùa thu
- chín người mười ý
- chín mươi chín phần trăm