cựu trong Tiếng Anh là gì?

cựu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cựu

    late; former; one-time; once; ex-

    cựu thủ tướng the late/former prime minister; ex-premier

    cựu tù nhân ex-prisoner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cựu

    * adj

    old; former; ancient

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cựu

    old, ancient, former