cựu thời trong Tiếng Anh là gì?
cựu thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu thời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cựu thời
* dtừ
old time; former times; the old days
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cựu thời
* noun
old time; former time
Từ điển Việt Anh - VNE.
cựu thời
old time, former time