cựu sinh viên trong Tiếng Anh là gì?

cựu sinh viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu sinh viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cựu sinh viên

    former student; alumnus; alumna

    họ sẽ tiếp đón anh tuỳ theo anh có phải là cựu sinh viên hay không they will receive you depending on whether you are an alumnus or not