cựu trào trong Tiếng Anh là gì?
cựu trào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu trào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cựu trào
previous dynasty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cựu trào
* noun
previous dynasty
Từ điển Việt Anh - VNE.
cựu trào
previous dynasty