cựu kháng chiến trong Tiếng Anh là gì?

cựu kháng chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu kháng chiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cựu kháng chiến

    former resistance fighter; resistance war veteran

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cựu kháng chiến

    Former resistance member,

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cựu kháng chiến

    former resistance member