cựu chiến binh trong Tiếng Anh là gì?

cựu chiến binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cựu chiến binh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cựu chiến binh

    veteran; war veteran; ex-serviceman; ex-servicewoman

    dùng các cựu chiến binh trẻ làm bảo vệ to employ young veterans as security guards

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cựu chiến binh

    * noun

    veteran,

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cựu chiến binh

    veteran, former soldier