cởi trong Tiếng Anh là gì?

cởi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cởi

    to doff; to take off; to remove

    cởi mũ/áo mưa ra to doff one's hat/raincoat; to take one's hat/raincoat off

    giày này có dễ cởi không? are these shoes easy to take off?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cởi

    * verb

    to disengage; to untre; to unfasten

    cởi trói cho tù nhân: To untie for prisoner

    To take off; to set off

    cởi quần áo: to take off one's clothes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cởi

    to take off, loosen, unfasten, unwrap