cởi bỏ trong Tiếng Anh là gì?

cởi bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi bỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cởi bỏ

    to cast off; to get rid of...

    cởi bỏ ách nô lệ to cast off the yoke of slavery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cởi bỏ

    to cast off, get rid of