cởi mở trong Tiếng Anh là gì?
cởi mở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi mở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cởi mở
open; open-minded; open-hearted; expansive
nét mặt cởi mở open countenance
chính sách cởi mở policy of openness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cởi mở
Effusive; open-hearted
Từ điển Việt Anh - VNE.
cởi mở
to open, start, liberalize, loosen, ease, relax; relaxed, easy, open, frank, friendly, open-minded
Từ liên quan
- cởi
- cởi bỏ
- cởi mở
- cởi ra
- cởi áo
- cởi dây
- cởi nút
- cởi ách
- cởi băng
- cởi giầy
- cởi quần
- cởi trói
- cởi trần
- cởi ra áo
- cởi chuồng
- cởi truồng
- cởi vội áo
- cởi dây móc
- cởi dây đeo
- cởi giày ra
- cởi quần áo
- cởi tuột ra
- cởi dây buộc
- cởi dây trói
- cởi dây cương
- cởi khăn quấn
- cởi áo choàng
- cởi mở kinh tế
- cởi hết quần áo
- cởi trần cởi truồng
- cởi áo sẵn sàng đánh nhau