cởi ra trong Tiếng Anh là gì?

cởi ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cởi ra

    * dtừ

    disengagement

    * ngđtừ

    disengage, unloose, unfix, ungird

    * thngữ

    to do off, to put off

    * ttừ

    unfixed, disengaged

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cởi ra

    to unfasten, take off