cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì?

cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi quần áo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cởi quần áo

    * dtừ

    divestiture; * đtừ undress

    * ngđtừ

    disrobe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cởi quần áo

    to take off one’s clothes