cởi trói trong Tiếng Anh là gì?

cởi trói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi trói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cởi trói

    to untie

    cởi trói cho tù binh to untie a prisoner of war

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cởi trói

    to untie, unbind