cẩn trong Tiếng Anh là gì?

cẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cẩn

    * đtừ

    to inlay, incrust

    cẩn xà cừ inlaid with mother-of-pearl

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cẩn

    * verb

    To inlay

    cẩn xà cừ: inlaid with mother-of-pearl

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cẩn

    (1) cautious, careful; (2) to inlay, embed, encrust