cẩn mật trong Tiếng Anh là gì?

cẩn mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩn mật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cẩn mật

    with strict security precautions

    canh phòng cẩn mật to guard with strict security precautions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cẩn mật

    * adj

    With strict security precautions

    canh phòng cẩn mật: to guard with strict security precautions