cẩn tắc trong Tiếng Anh là gì?

cẩn tắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩn tắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cẩn tắc

    careful; cautious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cẩn tắc

    * adj

    Careful

    Cẩn tắc vô ưu: Caution saves care; he is wise that is ware