cẩn cáo trong Tiếng Anh là gì?

cẩn cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩn cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cẩn cáo

    (từ-nghĩa cũ) inform respectfully; respectfully yours (at end of announcement)(cũng cẩn bạch)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cẩn cáo

    (từ cũ) Inform respectfully

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cẩn cáo

    to inform respectfully; respectfully, sincerely yours (letter closing form)