cẩn tắc vô ưu trong Tiếng Anh là gì?
cẩn tắc vô ưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩn tắc vô ưu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cẩn tắc vô ưu
* tục ngữ
better safe than sorry; caution is the parent of safety; safe bind, safe find; a danger foreseen is half avoided; better safe than sorry