cẩn bạch trong Tiếng Anh là gì?

cẩn bạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cẩn bạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cẩn bạch

    respectfully submitted

    cũng cẩn cáo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cẩn bạch

    * verb

    To inform respectfully

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cẩn bạch

    to inform respectfully