căng tin trong Tiếng Anh là gì?

căng tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căng tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căng tin

    refreshment room; canteen

    căng tin bị đóng cửa vì có người than phiền là thiếu vệ sinh the canteen was closed after complaint about poor hygiene

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • căng tin

    refreshment room, canteen