căng tai trong Tiếng Anh là gì?

căng tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căng tai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căng tai

    to strain one's ears

    tôi căng tai nghe xem họ nói gì ở phòng bên i was straining (my ears) to hear what they were saying in the next room