căng gió trong Tiếng Anh là gì?

căng gió trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căng gió sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • căng gió

    fill with wind, fill out

    buồm căng gió the sail filled out as the breeze caught them