căng gió trong Tiếng Anh là gì?
căng gió trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căng gió sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
căng gió
fill with wind, fill out
buồm căng gió the sail filled out as the breeze caught them
Từ liên quan
- căng
- căng da
- căng ra
- căng óc
- căng dãn
- căng gió
- căng hết
- căng lên
- căng lại
- căng nứt
- căng qua
- căng tai
- căng tin
- căng vải
- căng ngực
- căng nhựa
- căng phồng
- căng thẳng
- căng da mặt
- căng dãn ra
- căng rộng ra
- căng tách ra
- căng buồm lên
- căng hết buồm
- căng thẳng ra
- căng thẳng hơn
- căng nhiều buồm
- căng đến rách ra
- căng lưới mắt cáo
- căng thẳng đầu óc
- căng thẳng tinh thần
- căng thẳng đang lên cao
- căng thẳng lớn về cảm xúc
- căng thẳng truyền thống giữa hai nước