căng thẳng trong Tiếng Anh là gì?
căng thẳng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căng thẳng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
căng thẳng
strained; nervous; tense; stressful
sống với họ căng thẳng lắm it's very stressful to live with them
quan hệ giữa hai nước căng thẳng đến nỗi... relations between the two countries are so
strained that ...
cảm thấy căng thẳng trước trận đấu to feel stressed/tense before the game
làm việc căng thẳng to be under high pressure of work/nervous strain; to be under stress from work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
căng thẳng
Fully stretched, fully strained, tense
đầu óc căng thẳng: a tense mind, tense nerves
quan hệ căng thẳng: tense relations, strained relations
làm việc căng thẳng: to be fully stretched, to be under high pressure of work
Từ điển Việt Anh - VNE.
căng thẳng
tense, tight, strained, stressed; tension, stress; to become tense, strained
Từ liên quan
- căng
- căng da
- căng ra
- căng óc
- căng dãn
- căng gió
- căng hết
- căng lên
- căng lại
- căng nứt
- căng qua
- căng tai
- căng tin
- căng vải
- căng ngực
- căng nhựa
- căng phồng
- căng thẳng
- căng da mặt
- căng dãn ra
- căng rộng ra
- căng tách ra
- căng buồm lên
- căng hết buồm
- căng thẳng ra
- căng thẳng hơn
- căng nhiều buồm
- căng đến rách ra
- căng lưới mắt cáo
- căng thẳng đầu óc
- căng thẳng tinh thần
- căng thẳng đang lên cao
- căng thẳng lớn về cảm xúc
- căng thẳng truyền thống giữa hai nước