căng lại trong Tiếng Anh là gì?
căng lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ căng lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
căng lại
* ngđtừ
reset, re-strain
Từ liên quan
- căng
- căng da
- căng ra
- căng óc
- căng dãn
- căng gió
- căng hết
- căng lên
- căng lại
- căng nứt
- căng qua
- căng tai
- căng tin
- căng vải
- căng ngực
- căng nhựa
- căng phồng
- căng thẳng
- căng da mặt
- căng dãn ra
- căng rộng ra
- căng tách ra
- căng buồm lên
- căng hết buồm
- căng thẳng ra
- căng thẳng hơn
- căng nhiều buồm
- căng đến rách ra
- căng lưới mắt cáo
- căng thẳng đầu óc
- căng thẳng tinh thần
- căng thẳng đang lên cao
- căng thẳng lớn về cảm xúc
- căng thẳng truyền thống giữa hai nước