cóc trong Tiếng Anh là gì?

cóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cóc

    * đtừ

    toad (con cóc); (cá...) toadlike fish; (cây...) ivy

    * phó từ never, not at all, not a bit

    doạ thì doạ, cóc sợ threat or no threat, we are never afraid

    cóc ai ưa never a one likes him

    * từ đệm not at all

    sợ cóc gì not to be afraid at all

    có thì giờ cóc đâu no time at all

    * dtừ

    (bắt cóc) kidnap

    cóc ngồi đáy giếng a frog in the bottom of the well, very limited outlook

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cóc

    * noun

    Toad

    con cóc

    * adv

    Never, not at all

    doa. thì doa., cóc sợ: threat or no threat, we are never afraid

    cóc ai ưa: never a one likes him

    cóc cần: not to care a straw

    từ đệm: Not at all

    sợ cóc gì: not to be afraid at all

    có thì giờ cóc đâu: no time at all

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cóc

    (1) toad; (2) (slang for không)