cóc vàng trong Tiếng Anh là gì?
cóc vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cóc vàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cóc vàng
somebody wealthy (but stupid)
Từ điển Việt Anh - VNE.
cóc vàng
wealthy but stupid
cóc vàng
somebody wealthy (but stupid)
cóc vàng
wealthy but stupid
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.