cóc nhảy trong Tiếng Anh là gì?
cóc nhảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cóc nhảy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cóc nhảy
skippingly, fragmentary, scrappy
đọc cóc nhảy to read skippingly, to skim through
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cóc nhảy
Skippingly
đọc cóc nhảy: to read skippingly, to skim through