cóc cách trong Tiếng Anh là gì?

cóc cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cóc cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cóc cách

    to clang

    gõ cóc cách to clang with a hammer

    cóc ca cóc cách to clang and clang

    sound of chiseling wood

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cóc cách

    To clang

    gõ cóc cách: to clang with a hammer

    cóc ca cóc cách: to clang and clang