cóc tía trong Tiếng Anh là gì?

cóc tía trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cóc tía sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cóc tía

    fire-bellied toad

    gan cóc tía overboldly intrepid, bold, as bold as brass

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cóc tía

    Fire-bellied toad

    gan cóc tía: overboldly intrepid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cóc tía

    wealthy but stupid