cóc gặm trong Tiếng Anh là gì?
cóc gặm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cóc gặm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cóc gặm
jagged, notched, nicked, chipped
chiếc bát cóc gặm a jagged bowl
Từ điển Việt Anh - VNE.
cóc gặm
jagged, notched, nicked, chipped