câu nệ trong Tiếng Anh là gì?
câu nệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câu nệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
câu nệ
to be a stickler for...; to be finical/particular about...
câu nệ nguyên tắc/những điều tiểu tiết to be a stickler for principles/details
quá câu nệ về câu văn to be too finical about style
to stand on ceremony
chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ between good friends, don't stand on ceremony
không câu nệ informal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu nệ
* verb
To be a stickler for, to be finical about
câu nệ những điều tiểu tiết: to be a stickler for details
quá câu nệ về câu văn: to be too finical about style
To stand on ceremony, to have scruples
chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ: between good friends, don't stand on ceremony
Từ điển Việt Anh - VNE.
câu nệ
overly formal
Từ liên quan
- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng