câu đối trong Tiếng Anh là gì?
câu đối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câu đối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
câu đối
parallel sentences
làm câu đối tết to compose parallel sentences for tet
ra câu đối to compose the first sentence (for another to write the second)
pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)
câu đối sơn son thếp vàng a pair of vermilion lacquered and gilded wood panels
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu đối
Parallel sentences
làm câu đối Tết: to compose parallel sentences for Tet
ra câu đối: to compose the first sentence (for another to write the second)
Pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)
câu đối sơn son thếp vàng: a pair of vermillion lacquered and gilded wood panels
Từ liên quan
- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng