câu cú trong Tiếng Anh là gì?
câu cú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câu cú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
câu cú
syntax
nói bất chấp câu cú to speak with the omission of syntax
viết không ra câu cú to be unable to write a correct sentence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu cú
Sentence (nói khái quát)
viết không thành câu cú: to be unable to write a correct sentence
Từ liên quan
- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng