câu lưu trong Tiếng Anh là gì?
câu lưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câu lưu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
câu lưu
(từ-nghĩa cũ) to take somebody into custody; to arrest
câu lưu là biện pháp đầu tiên mà một người bị tình nghi phạm tội phải chịu trước khi được đưa ra xét xử criminal arrest is the first step taken against a person suspected of committing a crime, to bring that person to court for judgment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu lưu
(từ cũ) Detain, keep in custody
Bị cân lưu: To be in detention, to be under custody
Từ điển Việt Anh - VNE.
câu lưu
to detain
Từ liên quan
- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng