câu chấp trong Tiếng Anh là gì?
câu chấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câu chấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
câu chấp
* đtừ
to be a stickler for, to be finical about; to resent (petty mistakes); particular, stubborn
anh ta câu chấp từng lời he cavils at every word
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu chấp
* verb
To be a stickler for, to be finical about
To resent (petty mistakes..)
Từ điển Việt Anh - VNE.
câu chấp
to be a stickler for
Từ liên quan
- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng