câu dầm trong Tiếng Anh là gì?

câu dầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câu dầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • câu dầm

    to practise long line fishing; to drag out indefinitely

    làm việc câu dầm to drag indefinitely out a piece of job

    act slowly, do slowly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • câu dầm

    To practise long line fishing

    To drag out indefinitely

    làm việc câu dầm: to drag indefinitely out a piece of job

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • câu dầm

    to practice long line fishing; to drag out indefinitely