biến mất trong Tiếng Anh là gì?

biến mất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biến mất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biến mất

    to vanish; to disappear

    không ít loài động vật trở nên hiếm thấy hoặc biến mất hẳn many animal species have become rare or have disappeared altogether

    những kẻ tự xưng là bạn tôi đều biến mất khi tôi cần được giúp đỡ my soi-disant friends all disappeared when i needed help

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biến mất

    to disappear, vanish, go away