biến mất trong Tiếng Anh là gì?
biến mất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biến mất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biến mất
to vanish; to disappear
không ít loài động vật trở nên hiếm thấy hoặc biến mất hẳn many animal species have become rare or have disappeared altogether
những kẻ tự xưng là bạn tôi đều biến mất khi tôi cần được giúp đỡ my soi-disant friends all disappeared when i needed help
Từ điển Việt Anh - VNE.
biến mất
to disappear, vanish, go away
Từ liên quan
- biến
- biến cú
- biến cố
- biến dị
- biến kỳ
- biến số
- biến sự
- biến tố
- biến vị
- biến áp
- biến âm
- biến đi
- biến ảo
- biến báo
- biến chế
- biến chữ
- biến cải
- biến cảm
- biến dần
- biến hoá
- biến hóa
- biến màu
- biến mất
- biến ngữ
- biến phí
- biến sắc
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tạo
- biến tấu
- biến tốc
- biến vào
- biến đổi
- biến chất
- biến cách
- biến diễn
- biến dạng
- biến dịch
- biến hiệu
- biến hình
- biến loại
- biến loạn
- biến luận
- biến ngay
- biến ngôi
- biến phân
- biến thái
- biến thức
- biến tiết