biến chất trong Tiếng Anh là gì?
biến chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biến chất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biến chất
* đtừ
to degenerate; regenerate; degrade
rượu đã biến chất the alcohol has degenerated
* ttừ
degenerate, metamorphism
phần tử thoái hóa và biến chất the retrograde and degenerate elements
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biến chất
* verb
To degenerate
rượu đã biến chất: the alcohol has degenerated
* adj
Degenerate
phần tử thoái hoá và biến chất: the retrograde and degenerate elements
Từ điển Việt Anh - VNE.
biến chất
to change, alter
Từ liên quan
- biến
- biến cú
- biến cố
- biến dị
- biến kỳ
- biến số
- biến sự
- biến tố
- biến vị
- biến áp
- biến âm
- biến đi
- biến ảo
- biến báo
- biến chế
- biến chữ
- biến cải
- biến cảm
- biến dần
- biến hoá
- biến hóa
- biến màu
- biến mất
- biến ngữ
- biến phí
- biến sắc
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tạo
- biến tấu
- biến tốc
- biến vào
- biến đổi
- biến chất
- biến cách
- biến diễn
- biến dạng
- biến dịch
- biến hiệu
- biến hình
- biến loại
- biến loạn
- biến luận
- biến ngay
- biến ngôi
- biến phân
- biến thái
- biến thức
- biến tiết